PHÒNG GD&ĐT BẾN CÁT | |||||||||||
TRƯỜNG THCS HÒA LỢI | |||||||||||
TỔNG BIÊN CHẾ & PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I ( TỪ 21/9/2020) | |||||||||||
( Ban hành kèm theo QĐ Số 23/QĐ-THCSHL ngày 28 tháng 8 năm 2020) | |||||||||||
STT | TỔ CM/ | Hệ đào tạo | Phân công giảng dạy | TS giờ thực dạy | CT khác quy theo giờ tc | CT Kiêm nhiệm | TS giờ TH | Ghi chú | |||
Họ & tên | Môn | Môn/ Lớp | Chi tiết | TS | Giờ giảm | Loại TC | Giờ giảm | Loại CT | Trong tuần | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | A | B | 6 | C | 7 | D=A+B+C | 8 |
BGH(3) | 0 | 49 | |||||||||
1 | Trương Văn Trầm | ĐHSP Vật Lý | Hiệu trưởng | 17 | Hiệu trưởng | 2 | CT hội đồng trường | 19 | |||
2 | Phạm Thị Nhung | ĐHSP Vật Lý | Phó HT | 15 | Phó HT | 15 | |||||
3 | Phan Thị Hoàng | ĐHSP Hóa | Phó HT | 15 | Phó HT | 15 | |||||
Tổ hành chánh (9) | 0 | 21 | |||||||||
4 | Phan Thị Xuân Tín | ĐH kế toán | Kế toán | 3 | TT Văn phòng | 3 | |||||
5 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | CĐSP Toán | TPT Đội | 17 | TPT Đội | TTCĐ | 18 | ||||
6 | Thái Thị Ngọc Anh | CĐSP Anh | Thư viện | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
7 | Phạm Thị Hồng Cẩm | TC Y tế | NV Y tế | 0 | |||||||
8 | Nguyễn Văn Quyên | ĐHSP Vật lý | TTDL | 0 | |||||||
9 | Phan Văn Tài | Bảo vệ | 0 | ||||||||
10 | Đào Văn Tới | Bảo vệ | 0 | ||||||||
11 | Ngô Thanh Tùng | Bảo vệ | 0 | ||||||||
12 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | NV Phục vụ | 0 | ||||||||
Tổ Văn - KTPV (11) | 176 | 214 | |||||||||
13 | Trần Thị Thúy Hằng | ĐHSP Văn | Văn 9A5,7,8 | 15 | 15 | 4+3 | CN9A5+TTCM | 22 | |||
14 | Nguyễn Thị Kim | CĐSP Văn - KTPV | Văn 7A5,6+CN6A1,2,3,4 | 8+8 | 16 | 4+1 | CN7A5+TPCĐ | 21 | |||
15 | Võ Thị Thu Vân | ĐHSP Văn- KTPV | Văn 9A1,2,6+CN6A5,6 | 15+4 | 19 | 4 | CN9A1 | 23 | |||
16 | Đoàn Thị Thu Trang | ĐHSP Văn - KTPV | Văn 8A7,8,9+7A9,10 | 12+8 | 20 | 4 | CN7A9 | 24 | |||
17 | Nguyễn Thị Diễm Kiều | ĐHSP Văn KTPV | Văn 8A1,2+CN6A7,8,9,10 | 8+8 | 16 | 4+1 | CN6A8+TTCĐ | 21 | |||
18 | Nguyễn Thị Hương | CĐSP Văn - Lịch sử | Văn 8A5,6+7A7,8 | 8+8 | 16 | 4+1 | CN7A7+TPCM | 21 | |||
19 | Huỳnh Thị Diễm Hương | CĐSP Văn | Hộ sản | 1/09/2020 | |||||||
20 | Phan Văn Cước | ĐHSP Văn | Văn 7A3,4+6A8,9,10 | 8+12 | 20 | 20 | |||||
21 | Trần Thanh Tú | ĐHSP Văn | Văn 9A3,4+6A1,2 | 10+8 | 18 | 4 | CN6A1 | 22 | |||
22 | Nguyễn Thị Tuyết Hoa | ĐHSP Văn | Văn 7A1,2,+8A3,4 | 8+8 | 16 | 6 | CN7A1 | 20 | |||
23 | Nguyễn Kim Hằng | ĐHSP Văn | Văn 6A3,4,5,6,7 | 20 | 20 | 20 | |||||
Tổ Tiếng Anh (6) | 116 | 126 | |||||||||
24 | Nguyễn Thị Xuân Tiên | ĐHSP Anh | Anh 9A3,4+7A5,6+6A1(TC),2 | 4+6+9 | 19 | 3 | TTCM | 22 | |||
25 | Phan Thị Thu Diễm | ĐHSP Anh | Anh 9A7,8+6A3,4,5,6,7 | 4+15 | 19 | 3 | PBM. NN | 22 | |||
26 | Lê Thị Hồng | ĐHSP Anh | Anh 9A1(TC),2+6A8,9,10 | 6+2+9 | 17 | 1+1 | TP+UV.BCHCĐ | 19 | |||
27 | Nguyễn Thị Thùy Vân | ĐHSP Anh | Anh9A5,6+7A1(TC),2,3,4 | 4+6+9 | 19 | 1 | TTCĐ | 20 | |||
28 | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | ĐH Ngôn Ngữ Anh | Anh8A1(TC)2,3,4,5,6 | 6+15 | 21 | 1 | TPCĐ | 22 | |||
29 | Trương Thị Thanh Trúc | CĐSP Anh | Anh 8A7,8,9+ 7A7,8,9,10 | 9+12 | 21 | 21 | |||||
Tổ Lý - Tin (7) | 102 | 145 | |||||||||
30 | Nguyễn Thị Thu Trang | ĐHSP Tin | Tin 6A5,6,7,8,9,10 | 12 | 12 | 4+3+1 | CN6A5+TTCM+TTCĐ | 20 | |||
31 | Lê Thanh Thúy | ĐHSP Lý | Lý 9 | 16 | 16 | 4+1+3 | CN9A7+TP+PCT.CĐ | 24 | |||
32 | Trần Duy Tân | CĐSP Lý | CN8,9 | 9+8 | 17 | 4+3 | CN8A6+PBM Lý | 24 | |||
33 | Nguyễn Thị Kim Thuý | CĐSP Lý | Lý 6A3,7,8,9,10+Lý 8 | 9+5 | 14 | 4+1 | CN6A3+TPCĐ | 19 | |||
34 | Đào Đức Trường | ĐHSP Tin | Tin6A1,2,3,4+7A7,8,9,10 | 8+8 | 16 | 4 | CN6A2 | 20 | |||
35 | Nguyễn Hoàng TôNy | CĐSP Tin | Tin 7A1,2,3,4,5,6 | 12 | 12 | 4+3 | CN7A2+PBM Tin | 19 | |||
36 | Vương Thị Trúc Giang | ĐHSP Lý | Lý 7+Lý 6A1,2,4,5,6 | 10+5 | 15 | 4 | CN6A4 | 19 | |||
Tổ Sử - Địa - GDCD (9) | 148 | 191 | |||||||||
37 | Trần Thị Nguyễn Hằng | ĐHSP Lịch sử | Sử 9+8A5,6,7,8,9 | 8+10 | 18 | 4+3 | CN8A7+TTCM | 25 | |||
38 | Lê Văn Đạo | CĐSP Địa lí | Địa 7 | 20 | 20 | 4 | CN 7A4 | 24 | |||
39 | Hồ Thị Thuỳ Dương | CĐSP Sử | Sử 7A6,7,8,9,10+8A1,2,3,4 | 10+8 | 18 | 4+3 | CN8A4+Con nhỏ | 25 | 7/12/2019 | ||
40 | Nguyễn Thị Mơ | ĐHSP Lịch sử | Hộ sản | 16/04/2020 | |||||||
41 | Đoàn Thị Như Thủy | ĐHSP Lịch sử | Sử 6+7A1,2,3,4,5 | 10+10 | 20 | 4+1 | CN6A9+TPCĐ | 25 | |||
42 | Phạm Thị Thanh Hương | ĐHSP Địa | Địa 6,8 | 10+9 | 19 | 4 | CN8A8 | 23 | |||
43 | Phạm Thị Ngọc Hương | CĐSP Địa-GDCD | Địa 9 | 16 | 16 | 4+2+1 | CN9A3+TKHĐ+TPCM | 23 | |||
44 | Dương Thị Phương | ĐHSP GDCT | GDCD7,9 | 10+8 | 18 | 4+1 | CN7A8+TTCĐ | 23 | |||
45 | Nguyễn Công Phi | ĐHSP GDCT | GDCD6,8 | 10+9 | 19 | 4 | CN8A3 | 23 | |||
Tổ Toán (10) | 148 | 187 | |||||||||
46 | Trương Thị Mộng Tuyền | ĐHSP Toán | Toán 9A1,2+6A4 | 8+4 | 12 | 3 | TTCM | 15 | |||
47 | Nguyễn Thuận Hải | ĐHSP Toán | Toán 9A3,4+6A1 | 8+4 | 12 | 4+1+1 | CN9A4+TP+UV.BCH.CĐ | 18 | |||
48 | Nguyễn Văn Hoàng | ĐHSP Toán | Toán 7A1,2,3,4 | 16 | 16 | 16 | |||||
49 | Lâm Anh Dũng | ĐHSP Toán | Toán 8A1,2,3,4 | 16 | 16 | 4 | CN8A2 | 20 | |||
50 | Trương Thanh Giang | CĐSP Toán | Toán 9A5,6+8A8,9 | 8+8 | 16 | 4+1 | CN8A9+TTCĐ | 21 | |||
51 | Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | CĐSP Toán | Toán 9A7,8+6A5,6 | 8+8 | 16 | 4 | CN9A8 | 20 | |||
52 | Nguyễn Thị Trúc | CĐSP Toán | Toán 8A5,6,7+7A8 | 12+4 | 16 | 4+1 | CN8A5+TPCĐ | 21 | |||
53 | Nguyễn Hoàng Thương | CĐSP Toán | Toán 7A6,7+6A9,10 | 8+8 | 16 | 4 | CN6A10 | 20 | |||
54 | Trần Tý Hon | CĐSP Toán | Toán 6A7,8+Toán 7A5 | 8+4 | 12 | 4 | CN 6A7 | 16 | |||
55 | Lại Thị Kim Ngân | CĐSP Toán | Toán 6A2,3+Toán 7A9,10 | 8+8 | 16 | 4 | CN7A10 | 20 | |||
Tổ Hoá - Sinh (8) | 108 | 139 | |||||||||
56 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | ĐHSP Sinh | Sinh 9+6A10 | 16+2 | 18 | 4+3 | CN9A6+CTCĐ | 25 | |||
57 | Nguyễn Thị Kim Hương | ĐHSP Sinh | Sinh6A1,2,3,4+ 8Ạ1,2,3,4,5 | 8+10 | 18 | 4+1+1 | CN8A1+TP+TPCĐ | 23 | |||
58 | Nguyễn Đức Hoàn | ĐHSP Hoá | Hóa 8A7,8,9+9A5,6,7,8 | 6+8 | 14 | 4+3+2 | CN9A2+TTCM+Ttra | 23 | |||
59 | Lê Thị Thu Sang | ĐHSP Kĩ thuật | Hộ sản | 6/08/2020 | |||||||
60 | Đặng Kiều Oanh | CĐSP Sinh | Sinh 7A5,6,7,8,9,10+8A6,7,8,9 | 12+8 | 20 | 4+1 | CN7A6+TTCĐ | 24 | |||
61 | Vương Thị Mỹ Linh | ĐHSP Hoá | CN7 | 20 | 20 | 3 | PBM hóa | 23 | |||
62 | Nguyễn Văn Sang | ĐHSP Sinh | Sinh 6A5,6,7,8,9+7A1,2,3,4 | 10+8 | 18 | 3 | PBM Sinh | 21 | |||
63 | Nguyễn Thị Kim Thi | Thạc sĩ Hóa Học | Hóa 9A1,2,3,4+8A1,2,3,4,5,6 | 8+12 | 20 | 20 | 20 | ||||
Tổ TD - Nhạc- Họa (8) | 148 | 180 | |||||||||
64 | Nguyễn Văn Thái | ĐHSP Thể dục | TD 9A1,2,3,4+7A1,2 | 8+4 | 12 | 3+1 | TTCM+UV.BCHCĐ+GT 1 buổi | 19 | |||
65 | Võ Thị Thu Hồng | CĐSP Mỹ thuật | MT7,9 | 10+8 | 18 | 4+1 | CN7A3+TP | 23 | |||
66 | Nguyễn Thị Hương | CĐSP Mỹ thuật | MT6,8 | 10+9 | 19 | 4+3+1 | CN6A6+ Thiết bị+TTCĐ | 27 | |||
67 | Trần Thị Ngọc | ĐHSP âm nhạc | Nhạc 6,7,8,9 | 37 | 37 | 37 | |||||
68 | Nguyễn Tấn Tài | ĐHSP Thể dục | TD6A1,2,3,4,5,6+7A8,9,10 | 12+6 | 18 | 18 | |||||
69 | Nguyễn Minh Hoàng | CĐSP Thể dục | TD9A 5,6,7,8+8A1,2,3 | 8+6 | 14 | 1 | TPCĐ+ GT 1 buổi | 19 | |||
70 | Lý Quang Bình | ĐH TDTT | TD8A4,5,6,7,8,9 | 12 | 12 | G.thị 2 buổi | 19 | ||||
71 | Nguyễn Văn Quang | CĐSP TD | TD 6A7,8,9,10+7A3,4,5,6,7 | 8+10 | 18 | 18 | |||||
TỔNG CỘNG | 946 | 1252 | |||||||||
HIỆU TRƯỞNG |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 30/09/2024. Trích yếu: Quyết định công bố thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực giáo dục đào tạo thuộc hệ giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, Ủy ban nhân dân cấp huyện
Ngày ban hành: 30/09/2024
Ngày ban hành: 26/09/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục tiểu học năm học 2024-2025
Ngày ban hành: 26/09/2024
Ngày ban hành: 24/05/2024. Trích yếu: Tổ chức các hoạt động hè cho học sinh năm 2024
Ngày ban hành: 24/05/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: Thông báo về việc treo Quốc kỳ và nghỉ lễ kỉ niệm 49 năm ngày Giải phóng hoàn toàn miền năm - thống nhất đất nước (30/4/1975-30/4/2024) và Quốc tế lao động 01/5
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 16/05/2024. Trích yếu: Tổ chức phong trào trồng cây xanh trong ngành Giáo dục và Đào tạo năm 2024
Ngày ban hành: 16/05/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch phổ biến. giáo dục pháp luật năm 2024 của ngành Giáo dục và Đào tạo thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch thực hiện Chỉ thị số 16/CT-TTg ngày 27/05/2023 của Thủ tướng Chính phủ về tăng cường phòng ngừa, đấu tranh tội phạm, vi phạm pháp luật liên quan đến hoạt động tổ chức đánh bạc và đánh bạc
Ngày ban hành: 04/03/2024