STT | Họ và tên GV | Môn | Tài khoản | Mật khẩu |
1 | Trần Thị Thúy Hằng | Văn | 657 297 2893 | 111111 |
2 | Nguyễn Thị Kim | Văn | 501 311 1918 | 676767 |
3 | Võ Thị Thu Vân | Văn | 949 367 0303 | 22222 |
4 | Đoàn Thị Thu Trang | Văn | 755 118 4026 | 12345 |
5 | Nguyễn Thị Diễm Kiều | Văn | 584 602 7728 | 12345 |
6 | Nguyễn Thị Hương | Văn | 873 848 3294 | 123456 |
7 | Phan Văn Cước | Văn | 956 023 2013 | 99999 |
8 | Trần Thanh Tú | Văn | 859 276 7808 | 2020 |
9 | Nguyễn Thị Tuyết Hoa | Văn | 922 890 5300 | 12345 |
10 | Nguyễn Kim Hằng | Văn | 921 245 4133 | 88888 |
11 | Nguyễn Thuận Hải | Toán | 902 349 7172 | 777777 |
12 | Nguyễn Văn Hoàng | Toán | 432 093 2966 | Hoang2020 |
13 | Lâm Anh Dũng | Toán | 577 839 7625 | 404781 |
14 | Trương Thanh Giang | Toán | 856 262 5852 | 555555 |
15 | Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | Toán | 460 524 7439 | 460063 |
16 | Nguyễn Thị Trúc | Toán | 397 696 4491 | 222222 |
17 | Trần Tý Hon | Toán | 707 840 9080 | 12345 |
18 | Nguyễn Hoàng Thương | Toán | 686 172 7177 | 55555 |
19 | Lại Thị Kim Ngân | Toán | 427 531 5380 | 22222 |
20 | Nguyễn Thị Xuân Tiên | Tiếng Anh | 376 519 3781 | 89899 |
21 | Lê Thị Hồng | Tiếng Anh | 727 171 6903 | 174057 |
22 | Nguyễn Thị Thùy Vân | Tiếng Anh | 568 904 3442 | 12345 |
23 | Trương Thị Thanh Trúc | Tiếng Anh | 995 416 2714 | 111111 |
24 | Bạch Văn Hoài Phương | Tiếng Anh | 730 786 8792 | 0000 |
25 | Lê Thanh Thúy | Vật lí | 5065299740 | 88888 |
26 | Nguyễn Thị Kim Thúy | Vật lí | 7504367210 | 30091993 |
27 | Trần Duy Tân | Công nghệ | 8247269812 | 123456789 |
28 | Vương Thị Trúc Giang | Vật lí | 9683393246 | 123456789 |
29 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Sinh | 6823321706 | 123456 |
30 | Đặng Kiều Oanh | Sinh | 3099930275 | 1234 |
31 | Nguyễn Thị Kim Hương | Sinh | 6930092412 | 123456 |
32 | Nguyễn Văn Sang | Sinh | 4229689983 | 12345 |
33 | Nguyễn Đức Hoàn | Hóa - Sinh | 9767280416 | 544556 |
34 | Vương Thị Mỹ Linh | Hóa | 7363582806 | 123456 |
35 | Nguyễn Thị Kim Thi | Hóa | 7051681302 | 797979 |
36 | Lê Thị Thu Sang | Công nghệ 7 | 2393434038 | 1234 |
37 | Dương Thị Phương | GDCD | 6443665342 | 123456 |
38 | Nguyễn Công Phi | GDCD | 8937114793 | 123456 |
39 | Phạm Thị Thanh Hương | Địa | 7512051507 | 12345 |
40 | Phạm Thị Ngọc Hương | Địa | 9997958192 | 20202021 |
41 | Lê Văn Đạo | Địa | 8783400304 | 123456 |
42 | Nguyễn Thị Mơ | Sử | 3289669993 | 123000 |
43 | Đoàn Thị Như Thủy | Sử | 7434761377 | 123456 |
44 | Trần Thị Nguyễn Hằng | Sử | 6692122868 | 123456 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 30/09/2024. Trích yếu: Quyết định công bố thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực giáo dục đào tạo thuộc hệ giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, Ủy ban nhân dân cấp huyện
Ngày ban hành: 30/09/2024
Ngày ban hành: 26/09/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục tiểu học năm học 2024-2025
Ngày ban hành: 26/09/2024
Ngày ban hành: 24/05/2024. Trích yếu: Tổ chức các hoạt động hè cho học sinh năm 2024
Ngày ban hành: 24/05/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: Thông báo về việc treo Quốc kỳ và nghỉ lễ kỉ niệm 49 năm ngày Giải phóng hoàn toàn miền năm - thống nhất đất nước (30/4/1975-30/4/2024) và Quốc tế lao động 01/5
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 16/05/2024. Trích yếu: Tổ chức phong trào trồng cây xanh trong ngành Giáo dục và Đào tạo năm 2024
Ngày ban hành: 16/05/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch phổ biến. giáo dục pháp luật năm 2024 của ngành Giáo dục và Đào tạo thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch thực hiện Chỉ thị số 16/CT-TTg ngày 27/05/2023 của Thủ tướng Chính phủ về tăng cường phòng ngừa, đấu tranh tội phạm, vi phạm pháp luật liên quan đến hoạt động tổ chức đánh bạc và đánh bạc
Ngày ban hành: 04/03/2024